MẪU CÂU TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

MẪU CÂU THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG

1. 现在几点了?
/Xiànzài jǐ diǎnle?/
Bây giờ là mấy giờ
2. 你每天几点起床?
/Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?/
Mỗi ngày bạn thức dậy lúc mấy giờ?
3. 你什么时候回家?
/Nǐ shénme shíhòu huí jiā?/
Lúc nào bạn về nhà?
4. 你的表准吗?
/Nǐ de biǎo zhǔn ma?/
Đồng hồ của bạn chạy đúng không?
5. 你们每天上几个小时的班?
/Nǐmen měitiān shàng jǐ gè xiǎoshí de bān?/
Các bạn mỗi ngày đi làm mấy tiếng?
6. 你每天睡多长时间?
/Nǐ měitiān shuì duō cháng shíjiān?/
Mỗi ngày bạn ngủ bao lâu?
7. 电影开始几分钟了?
/Diànyǐng kāishǐ jǐ fēnzhōngle?/
Phim chiếu được mấy phút rồi?
8. 我每星期都和好朋友聚一下。
/Wǒ měi xīngqī dōu hé hǎo péngyǒu jù yīxià./
Tuần nào tôi cũng tụ họp cùng bạn thân.
9. 你哪一年参加工作的?
/Nǐ nǎ yī nián cānjiā gōngzuò de?/
Bạn bắt đầu làm việc năm nào?
10. 快到晚上十点了。
/Kuài dào wǎnshàng shí diǎnle./
Sắp đến 10 giờ tối rồi.
Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !
error: xin đừng coppy em