MẪU CÂU TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỈNH CẦU

MẪU CÂU THỈNH CẦU TRONG TIẾNG TRUNG

1.请你把这些东西丢掉吧。
/qǐng nǐ bǎ zhèxiē dōngxī diūdiào ba/
Nhờ anh vứt hộ những đồ đạc này.
2. 请你帮我把这些衣服洗干净。
/qǐng nǐ bāng wǒ bǎ zhèxiē yīfú xǐ gānjìng/
Nhờ anh giúp em giặt sạch số quần áo này.
3. 我有点事麻烦您。
/wǒ yǒudiǎn shì máfan nín/
Tôi có chút việc muốn làm phiền ông.
4. 我听不清楚,请您说慢一点。
/wǒ tīng bù qīngchǔ, qǐng nín shuō màn yīdiǎn/
Tôi nghe không rõ, xin ông nói chậm lại một chút.
5. 对不起,请您再说一遍。
/duìbùqǐ, qǐng nín zàishuō yībiàn/
Xin lỗi, ông vui lòng nói lại một lần nữa.
6. 请用英语说吧。
/qǐng yòng yīngyǔ shuō ba/
Xin hãy nói bằng tiếng Anh.
7. 请稍等一下。
/qǐng shāo děng yīxià/
Xin hãy chờ trong giây lát.
8. 请快一点。
/qǐng kuài yī diǎn/
Xin hãy nhanh lên một chút.
Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !
 

error: xin đừng coppy em