TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG PHẨM
- 文具 /Wénjù/:Văn phòng phẩm
- 铅笔 /Qiānbǐ/:Bút chì
- 钢笔 /Gāngbǐ/: Bút máy
- 毛笔 /Máobǐ/:Bút lông
- 画笔 /Huàbǐ/:Bút vẽ
- 蜡笔 /Làbǐ/:Bút sáp
- 彩色笔 /Cǎisè bǐ/:Bút màu
- 圆珠笔 /Yuánzhūbǐ/: Bút bi
- 活动铅笔 /Huódòng qiānbǐ/:Bút chì bấm
- 荧光笔 /Yíngguāng bǐ/:Bút dạ quang
- 粉笔 /Fěnbǐ/:Phấn viết bảng
- 排比 /Páibǐ/:Cọ, cọ vẽ
- 墨水 /Mòshuǐ/: Mực
- 修正带 /Xiūzhèng dài/:Bút xóa dạng kéo
- 修正液 /Xiūzhèng yè/:Bút xóa dạng nước
- 墨汁 /Mòzhī/:Mực tàu
- 油墨 /Yóumò/:Mực in
- 笔架 /Bǐjià/:Giá bút
- 纸 /Zhǐ/:Giấy
- 画纸 /Huà zhǐ/:Giấy vẽ
- 彩纸 /Cǎizhǐ/:Giấy màu
- 复写纸 /Fùxiězhǐ/:Giấy than
- 信纸 /Xìnzhǐ/:Giấy viết thư
- 砚台 /Yàntai/:Nghiên
- 信封 /Xìnfēng/: Phong bì
- 练习本 /Liànxí běn/:Sách bài tập
- 笔记本 /Bǐjìběn/:Vở ghi chép
- 直尺 /Zhí chǐ/:Thước kẻ thẳng
- 三角尺 /Sānjiǎo chǐ/:Thước ê ke
- 量角器 /Liángjiǎoqì/:Thước đo độ
- 橡皮 /Xiàngpí/:Gôm, cục tẩy
- 卷笔刀 / Juàn bǐ dāo/:Gọt bút chì
- 裁纸刀 /Cái zhǐ dāo/: Dao rọc giấy
- 浆糊 /Jiāng hú/:Hồ keo
- 圆规 /Yuánguī/:Compa
- 计算器 /Jìsuàn qì/: Máy tính
- 书包 /Shūbāo/:Cặp sách
- 双面胶 /Shuāng miàn jiāo/: keo dán hai mặt
- 订书机 /Dìng shū jī/:Đồ kẹp bấm
- 地球仪 /Dìqiúyí/:Quả địa cầu
Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân. Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cảm Ơn!