TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHẾ ĐỘ LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM

 

TỪ VỰNG VỀ CHẾ ĐỘ LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM

 

 

工资单/Gōngzī dān/:Đánh sách lương

工资制度 /Gōngzī zhìdù/:Chế độ tiền lương

奖金制度 /Jiǎngjīn zhìdù/:Chế độ tiền thưởng

全薪 /Quán xīn/:Lương đầy đủ

半薪 /Bàn xīn/:Một nửa lương

年工资 /Nián gōngzī/:Lương tính theo năm

月工资 /Yuè gōngzī/:Lương hàng tháng

周工资 /Zhōu gōngzī/:Lương hàng tuần

日工资 /Rì gōngzī/:Lương theo ngày

计件工资 /Jìjiàn gōngzī/:Lương theo sản phẩm

加班费 /Jiābān fèi/:Tiền tăng ca

奖金 /Jiǎngjīn/:Tiền thưởng

工资级别 /Gōngzī jíbié/: Bậc lương

夜班津贴 /Yèbān jīntiē/:Phụ cấp ca đêm

福利 /Fúlì/:Phúc lợi

待遇 /Dàiyù/:Đãi ngộ

生育补助 /Shēngyù bǔzhù/:Phụ cấp sinh nở

分红 /Fēnhóng/:Hoa hồng

保险合同 /Bǎoxiǎn Hétóng/:Hợp đồng bảo hiểm

劳动保险 /Láodòng bǎoxiǎn/:Bảo hiểm lao động

医疗保险 /Yīliáo bǎoxiǎn/:Bảo hiểm y tế

生育保险 /Shēngyù bǎoxiǎn/:Bảo hiểm thai sản

失业保险 /Shīyè bǎoxiǎn/:Bảo hiểm thất nghiệp

意外事故保险 /Yìwài shìgù bǎoxiǎn/:Bảo hiểm tai nạn

 

 

 

 

 

 

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

error: xin đừng coppy em