TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOÀI HOA

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOÀI HOA

 

Cùng Hoa Ngữ Thành Nhân học thêm từ vựng về những loài hoa nhaaa!!!

荷花 / héhuā / : Hoa sen

牡丹 / mǔdān / : Hoa mẫu đơn

丁香 / dīngxiāng / : Đinh hương

桃花 / táohuā / : Hoa đào

梅花 / méihuā / : Hoa mai

菊花 / júhuā / : Hoa cúc

紫罗兰花 / zǐluólán huā / : Hoa violet

郁金香 / yùjīnxiāng / : Hoa tulip

水仙花 / shuǐxiān huā / : Hoa thủy tiên

玉兰花 / yùlánhuā / : Hoa ngọc lan

非 洲 菊 / fēi zhōu jú / : Hoa đồng tiền

玫瑰花 / Méiguī huā / : Hoa hồng

九 重 葛 / jiǔ chóng gé / : Hoa giấy

海 棠 / hǎi táng / : Hoa hải đường

麝 香 百合 / shè xiāng bǎihé / : Hoa loa kèn

兰 花 / lán huā / : Hoa lan

鸡 冠 花 / jīguān huā / : Hoa mào gà

山 茶 花 / shān chá huā / : Hoa sơn trà

芦苇 / lúwěi / : Bông lau

桔梗花 / jiē gěng huā / : Hoa cát tường

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân. Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cảm Ơn!

error: xin đừng coppy em