MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÔNG TY NỘI THẤT

MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÔNG TY NỘI THẤT

  1. 这款沙发的材料是什么?

/Zhè kuǎn shāfā de cáiliào shì shénme?/

Nguyên liệu của mẫu ghế sofa này là gì?

  1. 这个颜色有其他选择吗?

/Zhège yánsè yǒu qítā xuǎnzé ma?/

Màu này có lựa chọn khác không?

  1. 我们可以提供定制服务。

/Wǒmen kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù./

Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh.

  1. 这个家具的设计很符合现代风格。

/Zhège jiājù de shèjì hěn fúhé xiàndài fēnggé./

Thiết kế của món đồ nội thất này rất phù hợp với phong cách hiện đại.

  1. 这款家具的尺寸是多少?

/Zhè kuǎn jiājù de chǐcùn shì duōshǎo?/

Kích thước của mẫu nội thất này là bao nhiêu?

  1. 请给我们发送产品目录。

/Qǐng gěi wǒmen fāsòng chǎnpǐn mùlù./

Vui lòng gửi cho chúng tôi danh mục sản phẩm.

  1. 这款产品有保修期吗?

/Zhè kuǎn chǎnpǐn yǒu bǎoxiū qī ma?/

Sản phẩm này có thời gian bảo hành không?

  1. 我们的设计团队可以根据客户要求调整设计。

/Wǒmen de shèjì tuánduì kěyǐ gēnjù kèhù yāoqiú tiáozhěng shèjì./

Đội ngũ thiết kế của chúng tôi có thể điều chỉnh thiết kế theo yêu cầu của khách hàng.

  1. 请确认最终价格和交货时间。

/Qǐng quèrèn zuìzhōng jiàgé hé jiāo huò shíjiān./

Vui lòng xác nhận giá cuối cùng và thời gian giao hàng.

  1. 这款家具的运输费用是多少?

/Zhè kuǎn jiājù de yùnshū fèiyòng shì duōshǎo?/

Phí vận chuyển của mẫu nội thất này là bao nhiêu?

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !

error: xin đừng coppy em