MẪU CÂU GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ THU MUA
- 我们正在寻找高质量的供应商。
/Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo gāo zhìliàng de gōngyīng shāng./
Chúng tôi đang tìm kiếm nhà cung cấp chất lượng cao.
2.请提供产品的报价单。
/Qǐng tígōng chǎnpǐn de bàojià dān./
Vui lòng cung cấp bảng báo giá sản phẩm.
Vui lòng cho chúng tôi biết số lượng đặt hàng tối thiểu.
5.你们是否可以提供样品?
/Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn?/
Các bạn có thể cung cấp mẫu thử không?
6.我们对长期合作很感兴趣。
/ Wǒmen duì chángqī hézuò hěn gǎn xìngqù./
Chúng tôi rất quan tâm đến hợp tác lâu dài.
7.是否有产品的质量检测报告?
/ Shìfǒu yǒu chǎnpǐn de zhìliàng jiǎncè bàogào?/
Có báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm không?
8.请发送最新的产品目录和价格表。
/Qǐng fāsòng zuìxīn de chǎnpǐn mùlù hé jiàgé biǎo./
Vui lòng gửi danh mục sản phẩm và bảng giá mới nhất.
9.交货方式是什么?
/Jiāohuò fāngshì shì shénme?/
Phương thức giao hàng là gì?
10.付款条件是怎样的?
/ Fùkuǎn tiáojiàn shì zěnyàng de?/
Điều kiện thanh toán như thế nào?
Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !