MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG

MẪU CÂU GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG

  1. 我想了解一下贵银行的存款利率是多少。

Wǒ xiǎng liǎojiě yīxià guì yínháng de cúnkuǎn lìlǜ shì duōshǎo.

Tôi muốn tìm hiểu lãi suất tiền gửi của ngân hàng quý vị là bao nhiêu.

  1. 我可以申请一张国际信用卡吗?

Wǒ kěyǐ shēnqǐng yī zhāng guójì xìnyòngkǎ ma?

Tôi có thể đăng ký một thẻ tín dụng quốc tế không?

  1. 我要办理转账到国外的业务。

Wǒ yào bànlǐ zhuǎnzhàng dào guówài de yèwù.

Tôi muốn thực hiện giao dịch chuyển tiền ra nước ngoài.

  1. 我需要提供哪些文件来证明收入?

Wǒ xūyào tígōng nǎxiē wénjiàn lái zhèngmíng shōurù?

Tôi cần cung cấp những giấy tờ nào để chứng minh thu nhập?

  1. 请问提前还贷款会有罚款吗?

Qǐngwèn tíqián huán dàikuǎn huì yǒu fákuǎn ma?

Xin hỏi trả nợ trước hạn có bị phạt không?

  1. 我想咨询一下贵行的贷款利率及还款方式。

Wǒ xiǎng zīxún yīxià guìháng de dàikuǎn lìlǜ jí huánkuǎn fāngshì.

Tôi muốn tư vấn về lãi suất vay và phương thức hoàn trả của ngân hàng quý vị.

  1. 在贵行开户是否需要缴纳任何费用?

Zài guìháng kāihù shìfǒu xūyào jiǎonà rènhé fèiyòng?

Mở tài khoản tại ngân hàng của quý vị có phải trả phí không?

  1. 我需要修改我的账户信息,应该如何操作?

Wǒ xūyào xiūgǎi wǒ de zhànghù xìnxī, yīnggāi rúhé cāozuò?

Tôi cần chỉnh sửa thông tin tài khoản, nên thao tác như thế nào?

  1. 我想了解一下如何使用手机银行进行汇款。

Wǒ xiǎng liǎojiě yīxià rúhé shǐyòng shǒujī yínháng jìnxíng huìkuǎn.

Tôi muốn tìm hiểu cách sử dụng ngân hàng điện thoại để chuyển khoản.

  1. 我如何申请一张带有海外支付功能的借记卡?

Wǒ rúhé shēnqǐng yī zhāng dài yǒu hǎiwài zhīfù gōngnéng de jièjìkǎ?

Tôi làm thế nào để đăng ký thẻ ghi nợ có chức năng thanh toán quốc tế?

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !

error: xin đừng coppy em