TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC

 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC

 

学校 /Xuéxiào/ :Trường học

上课 /Shàngkè/ : Vàolớp, vào học

下课 /Xiàkè /:Tan học

逃学 /Táoxué/:Trốn học

教室 /Jiàoshì/:Phòng học

小学/Xiǎoxué/:Tiểu học

中学/Zhōngxué/:Trung học

高中 /Gāo xué/:Cấp ba, trung học phổ thông

大专 /Dàzhuān/:Cao đẳng

大学 /Dàxué/:Đại học

技校 /Jìxiào/:Trường dạy nghề

公立学校 /Gōnglì xuéxiào/:Trường công lập

私立学校 /Sīlì xuéxiào/:Trường tư thục, trường dân lập

班级 /Bānjí/:Lớp

专业 /Zhuānyè/:Chuyên ngành

毕业 /Bìyè/:Tốt nghiệp

辍学/Chuòxué/:Thôi học

学生 /Xuéshēng/:Học sinh

大学生 /Dàxuéshēng/:Sinh viên

同学 /Tóngxué/:Bạn học

同桌 /Tóng zhuō/:Bạn học cùng bàn

教程 /Jiàochéng/:Giáo trình

教科书 /Jiào kēshū/:Sách giáo khoa

学历 /Xuélì/:Học lực

高才生 /Gāocáishēng/:Học sinh giỏi

差生 /Chàshēng/:Sinh viên kém

学位 /Xuéwèi/:Học vị

硕士 /Shuòshì/:Thạc sĩ

博士 /Bóshì/:Tiến sĩ

老师 /Lǎoshī/:Giáo viên

教授 /Jiàoshòu/:Giáo sư

副教授 /Fùjiàoshòu/:Phó giáo sư

客座教授 /Kèzuò jiàoshòu/:Giáo sư thỉnh giảng

班主任 /Bānzhǔrèn/:Giáo viên chủ nhiệm

研究院 /Yán jiù yuàn/:Viện nghiên cứu

证书 /Zhèngshū/:Giấy chứng nhận

毕业证书 /Bìyè zhèngshū/:Bằng tốt nghiệp

毕业实习 /Bìyè shíxí/:Thực tập tốt nghiệp

毕业论文 /Bìyè lùnwén/:Luận văn tốt nghiệp

毕业典礼 /Bìyè diǎnlǐ/:Lễ tốt nghiệp

学分 /Xuéfēn/:Điểm số

试题 /Shìtí/:Đề thi

试卷 /Shìjuàn/:Bài thi

期末考试 /Qímò kǎoshì/:Thi học kỳ

考生 /Kǎoshēng/:Thí sinh

监考 /Jiānkǎo/:Giám khảo, giám thị

 

 

 

 

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

error: xin đừng coppy em