TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC

 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC

 

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !

 

Từ vựng theo chủ đề cảm xúc

不安 /bù’ān/:Bất an
悲观 /bēiguān/:Bi quan
平静 /píngjìng/:Bình tĩnh
迷惘 /míwǎng/:Bối rối
难过 /nánguò/:Buồn bã
气恼/qìnǎo/:Bực mình
紧张 /jǐnzhāng/:Căng thẳng
孤单 /gūdān/:Cô đơn
厌恶 /yànwù/:Chán ghét, ghê tởm
无聊 /wúliáo/:Chán nản
忌妒 /jìdù/:Đố kỵ
顾虑 /gùlǜ/:Ngại ngùng
讨厌 /tǎoyàn/:Ghét
满意 /mǎnyì/:Hài lòng
兴奋 /xīngfèn/:Hăng hái, phấn khởi
好奇 /hàoqí/:Hiếu kỳ
慌乱 /huāngluàn/:Hoảng loạn
 /hèn/:Hận
难受 /nánshòu/:Khó chịu
乐观  /lèguān/:Lạc quan
担心, 忧虑 /dānxīn/,  /yōulǜ/:Lo lắng, lo âu
窘慌 /jiǒng huāng/:Lúng túng
疲劳 /píláo/:Mệt mỏi
恼怒 /nǎonù/:Nổi nóng, phát cáu
惊讶 /jīngyà/:Ngạc nhiên
激动 /jīdòng/:Phấn khích
愤怒 /fènnù/:Phẫn nộ
恼人 /nǎorén/:Phiền lòng, phiền não
惊慌 /jīnghuāng/:Kinh hoàng
害怕/hàipà/:Sợ hãi
积极/jījí/:Tích cực
消极 /xiāojí/:Tiêu cực
自豪 /zìháo/:Tự hào
生气 /shēngqì/:Tức giận
失望 /shīwàng/:Thất vọng
喜欢  /xǐhuān/:Thích
舒服 /shūfú/:Thoải mái
沉默 /chénmò/:Trầm lặng
忧郁 /yōuyù/:U sầu
开心, 愉快 /kāixīn/,  /yúkuài/Vui vẻ
羞愧/xiūkuì/:Xấu hổ
感动 /gǎndòng/:Xúc động

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

error: xin đừng coppy em