TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC
Từ vựng theo chủ đề cảm xúc
不安 | /bù’ān/: | Bất an |
悲观 | /bēiguān/: | Bi quan |
平静 | /píngjìng/: | Bình tĩnh |
迷惘 | /míwǎng/: | Bối rối |
难过 | /nánguò/: | Buồn bã |
气恼 | /qìnǎo/: | Bực mình |
紧张 | /jǐnzhāng/: | Căng thẳng |
孤单 | /gūdān/: | Cô đơn |
厌恶 | /yànwù/: | Chán ghét, ghê tởm |
无聊 | /wúliáo/: | Chán nản |
忌妒 | /jìdù/: | Đố kỵ |
顾虑 | /gùlǜ/: | Ngại ngùng |
讨厌 | /tǎoyàn/: | Ghét |
满意 | /mǎnyì/: | Hài lòng |
兴奋 | /xīngfèn/: | Hăng hái, phấn khởi |
好奇 | /hàoqí/: | Hiếu kỳ |
慌乱 | /huāngluàn/: | Hoảng loạn |
恨 | /hèn/: | Hận |
难受 | /nánshòu/: | Khó chịu |
乐观 | /lèguān/: | Lạc quan |
担心, 忧虑 | /dānxīn/, /yōulǜ/: | Lo lắng, lo âu |
窘慌 | /jiǒng huāng/: | Lúng túng |
疲劳 | /píláo/: | Mệt mỏi |
恼怒 | /nǎonù/: | Nổi nóng, phát cáu |
惊讶 | /jīngyà/: | Ngạc nhiên |
激动 | /jīdòng/: | Phấn khích |
愤怒 | /fènnù/: | Phẫn nộ |
恼人 | /nǎorén/: | Phiền lòng, phiền não |
惊慌 | /jīnghuāng/: | Kinh hoàng |
害怕 | /hàipà/: | Sợ hãi |
积极 | /jījí/: | Tích cực |
消极 | /xiāojí/: | Tiêu cực |
自豪 | /zìháo/: | Tự hào |
生气 | /shēngqì/: | Tức giận |
失望 | /shīwàng/: | Thất vọng |
喜欢 | /xǐhuān/: | Thích |
舒服 | /shūfú/: | Thoải mái |
沉默 | /chénmò/: | Trầm lặng |
忧郁 | /yōuyù/: | U sầu |
开心, 愉快 | /kāixīn/, /yúkuài/ | Vui vẻ |
羞愧 | /xiūkuì/: | Xấu hổ |
感动 | /gǎndòng/: | Xúc động |