MẪU CÂU TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP

 

MẪU CÂU CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP

 

1. 你做什么工作?

/ Nǐ zuò shénme gōngzuò? /

Bạn làm công việc gì?

2. 你靠什么谋生?

/ Nǐ kào shénme móushēng? /

Bạn kiếm sống bằng nghề gì?

3. 你工作属于哪个行业?

/ Nǐ gōngzuò shǔyú nǎge hángyè? /

Bạn làm trong ngành gì?

4. 我是个。。。。。。

/ Wǒ shìgè…… + 工作 (如:工人、医生、老师等等)

Tôi là ……+ nghề nghiệp (ví dụ: công nhân, bác sĩ, giáo viên,…)

5. 我的工作是兼职。

/ Wǒ de gōngzuò shì jiānzhí /

Tôi làm việc bán thời gian

6. 我的工作是全职。

/ Wǒ de gōngzuò shì quánzhí /

Tôi làn việc toàn thời gian

7. 你在哪家公司工作?

/ Nǐ zài nǎ jiā gōngsī gōngzuò? /

Bạn làm việc ở công ty nào?

8. 我给自己打工。

/ Wǒ jǐ zìjǐ dǎgōng /

Tôi tự làm chủ

9. 你的岗位是什么?

/ Nǐ de gǎngwèi shì shénme? /

Chức vụ của bạn là gì?

10. 你在这儿工作多久了?

/ Nǐ zài zhè’er gōngzuò duōjiǔle? /

Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?

 

 

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

error: xin đừng coppy em