MẪU CÂU DU LỊCH TRONG TIẾNG TRUNG
1. 去机场多少钱?
/Qù jī chǎng duō shǎo qián?/
Đi đến sân bay hết bao nhiêu tiền?
2. 你能等我三分钟吗?
/Nǐ néng děng wǒ sān fēn zhōng ma?/
Bạn có thể đợi tôi 3 phút được không?
3. 大概需要多长时间?
/Dà gài xū yào duō cháng shíjiān?/
Cần khoảng bao lâu?
4. 你想去哪里?
/Nǐ xiǎng qù nǎlǐ?/
Bạn muốn đi đâu?
5. 对不起,我没有带零钱。
/Duìbùqǐ, wǒméi yǒu dài líng qián./
Xin lỗi, tôi không mang theo tiền lẻ.
6. 到了,请下车吧。
/Dàole, qǐng xià chē ba. /
Đến rồi mời xuống xe.
7. 请带我去这个地方/地址。
/Qǐng dàiwǒ qù zhè ge dì fāng / dìzhǐ./
Cho tôi đến địa chỉ này.
8. 你不要开得太快,我害怕!
/Nǐ bù yào kāi dé tài kuài, wǒ hài pà!/
Bạn đừng lái xe quá nhanh, tôi sợ!
9. 包价旅行要花多少钱?
/Bāo jià lǚxíng yào huā duōshăo qián./
Du lịch trọn gói cần tiêu bao nhiêu tiền.
10. 这笔钱只是旅费,不包住宿。
/Zhè bǐ qián zhǐshì lǚfèi, bù bāo zhùsù./
Số tiền này chỉ là chi phí đi lại, không bao gồm chỗ ở.
11. 饭馆在哪儿?
/Fàn guǎn zài nǎr ? /
Khách sạn ở đâu ?
12. 在哪儿买票?
/ Zài nǎ’er mǎi piào?/
Mua vé ở đâu ?
13. 请问卫生间在哪儿
/Qǐng wèn wèi shēng jiān zài nǎr ?/
Nhà vệ sinh ở đâu ?
14. 公交车站在哪儿?
/Gōngjiāo chē zhàn zài nǎ’er?/
Bến xe buýt ở đâu ?
Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !
Xin Cám Ơn !