MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NGŨ KIM

MẪU CÂU GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ NGŨ KIM

1.我们公司专门生产五金产品。

   /Wǒmen gōngsī zhuānmén shēngchǎn wǔjīn chǎnpǐn./

   Công ty chúng tôi chuyên sản xuất sản phẩm ngũ kim.

2.这些五金工具的质量非常好。

   /Zhèxiē wǔjīn gōngjù de zhìliàng fēicháng hǎo./ 

   Chất lượng các công cụ ngũ kim này rất tốt.

3.你们公司主要出口哪些五金产品?

   /Nǐmen gōngsī zhǔyào chūkǒu nǎxiē wǔjīn chǎnpǐn? /

   Công ty của bạn chủ yếu xuất khẩu những sản phẩm ngũ kim nào?

4.我们需要订购一批五金配件。

   /Wǒmen xūyào dìnggòu yī pī wǔjīn pèijiàn./ 

   Chúng tôi cần đặt một lô phụ kiện ngũ kim.

5.请问这款五金工具的价格是多少?

   /Qǐngwèn zhè kuǎn wǔjīn gōngjù de jiàgé shì duōshǎo?/ 

   Xin hỏi giá của mẫu công cụ ngũ kim này là bao nhiêu?

6.我们可以根据您的需求定制五金产品。

   /Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú dìngzhì wǔjīn chǎnpǐn./ 

   Chúng tôi có thể tùy chỉnh sản phẩm ngũ kim theo yêu cầu của bạn.

7.你们的五金产品是哪里生产的? 

   /Nǐmen de wǔjīn chǎnpǐn shì nǎlǐ shēngchǎn de?/ 

   Sản phẩm ngũ kim của các bạn được sản xuất ở đâu?

  1. 我们公司有多年的五金行业经验。

   /Wǒmen gōngsī yǒu duōnián de wǔjīn hángyè jīngyàn./ 

   Công ty chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành ngũ kim.

  1. 请发给我们五金产品的报价单。

   /Qǐng fā gěi wǒmen wǔjīn chǎnpǐn de bàojiàdān./ 

   Vui lòng gửi cho chúng tôi bảng báo giá sản phẩm ngũ kim.

  1. 这批五金货物什么时候可以发货?

    /Zhè pī wǔjīn huòwù shénme shíhòu kěyǐ fāhuò?/ 

Lô hàng ngũ kim này khi nào có thể giao?

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !

error: xin đừng coppy em