30 TỪ LÓNG DÂN MẠNG HAY DÙNG TIẾNG TRUNG

 

30 TỪ LÓNG DÂN MẠNG HAY DÙNG BẰNG TIẾNG TRUNG

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân. Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cảm Ơn!

  1. 拜金女/男 /bàijīn nǚ/nán/ : Kẻ đào mỏ
  2. 上相/上镜 /shàng xiàng/shàngjìng/ : Ăn ảnh
  3. 3.网路酸民 /wǎng lù suān mín/ : Anh hùng bàn phím
  4. 八婆/三姑六婆 /bā pó/sāngūliùpó/ : Bà tám
  5. 渣男 /zhā nán/ : Badboy
  6. 拉黑 /lā hēi/ : Block
  7. 醉了 /zuìle/ : Cạn lời
  8. 吹牛 /chuīniú/ : Chém gió
  9. 楼主 /lóuzhǔ/ : Chủ thớt
  10. 小三 /xiǎo sān/ : Tiểu tam
  11. 11.网民 /wǎng mín/ : Cư dân mạng
  12. 瓜 /guā/ : Drama
  13. 13.缺 /quē/ : Ế
  14. 14.么么哒 /me me dá/ : Hôn 1 cái
  15. 私聊 /sī liáo/ : Inbox riêng
  16. 16.拍砖 /pāi zhuān/ : Ném đá
  17. 17.修图 /xiū tú/ : Photoshop
  18. 18.掉线 /diào xiàn/ : Rớt mạng
  19. 19.撩 /liāo/ : Thả thính
  20. 20.油条 /yóutiáo/ : Thảo mai
  21. 装逼 /zhuāng bī/ : Làm màu, sống ảo
  22. 找茬 /zhǎochá/ : Cà khịa
  23. 弱/雷 /ruò/léi/ : Gà (năng lực yếu kém)
  24. 潮, 酷 /cháo//kù/ : Ngầu
  25. 花痴 /huā chī/ : Mê trai
  26. 嘴硬 /zuǐyìng/ : Già mồm, cãi cùn
  27. 屁孩 /pì hái/ : Trẻ Trâu
  28. 大牌 /dàpái/ : Chảnh chó
  29. 靠 /kào/ : Vãi chưởng
  30. 花花公子 /huāhuā gōngzǐ/ : Dân chơi

 

 

 

 

 

 

 

 

error: xin đừng coppy em