TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ HỎI THĂM THÔNG TIN

 

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ HỎI THĂM THÔNG TIN

 

 

1. 你叫什么名字?

/ Nǐ jiào shénme míngzì? /

Bạn tên là gì?

2. 我可以知道你的名字吗?

/ Wǒ kěyǐ zhīdào nǐ de míngzì ma?/

Tôi có thể biết tên bạn là gì được không?

3. 请问您的名字是什么?

/ Qǐngwèn nín de míngzì shì shénme?/

Xin hỏi tên của ông/bà là gì?

4. 我姓。。。,名叫。。。。

/ Wǒ xìng…, Míng jiào…. /

Tôi họ…., Tên ……

5. 你多大了?

/ Nǐ duōdàle? /

Anh/Chị/Bạn/Em bao nhiêu tuổi rồi? ( Dành để hỏi thanh thiếu niên)

6. 您多大年纪了?

/ Nín duōdà niánjì le? /

Cô/Dì/Chú/Bác bao nhiêu tuổi rồi ạ? (Dành để hỏi người trung niên)

7. 我今年。。。岁。

/ Wǒ jīnnián… Suì /

Năm nay tôi …. tuổi

8. 你的老家/家乡在哪儿?

/ Nǐ de lǎojiā/jiāxiāng zài nǎ’er? /

Quê của bạn ở đâu?

9. 我来自。。。。

/ Wǒ láizì…../

Tôi đến từ……

10. 我的老家/家乡在。。。。

/ Wǒ de lǎojiā/jiāxiāng zài…. /

Quê của tôi ở …….

 

 

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

error: xin đừng coppy em