TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

 

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !

 

安适  /ān shì/: Ấm áp
傲慢  /àomàn/: Ngạo mạn, kiêu căng
暴力  /bào lì/: Bạo lực
保守  /bǎoshǒu/: Bảo thủ
暴躁  /bàozào/: Nóng nảy
卑鄙  /bēibǐ/: Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi
变态  /biàntài/: Biến thái
不孝  /bú xiào/: Bất hiếu
沉默  /chénmò/: Trầm lặng, im lặng
粗鲁  /cūlǔ/: Thô lỗ
大胆  /dàdǎn/: Mạnh dạn
大方  /dàfāng/: Rộng rãi, hào phóng
呆板  /dāibǎn/: Khô khan, cứng nhắc
淡漠  /dàn mò/: Lạnh lùng
胆小  /dǎn xiǎo/: Nhút nhát, nhát gan
单纯  /dānchún/: Đơn thuần, đơn giản
懂事  /dǒngshì/: Hiểu chuyện, biết điều
恶毒  /èdú/: Độc ác
风趣  /fēngqù/: Dí dỏm hài hước
负面  /fù miàn/: Tiêu cực
肤浅  /fūqiǎn/: Nông cạn
果断  /guǒduàn/: Quả quyết, quyết đoán
固执  /gùzhí/: Cố chấp
豪爽  /háoshuǎng/: Thẳng thắn
和善  /hé shàn/: Vui tính
合群  /héqún/: Hòa đồng
活泼  /huópō/: Sôi nổi, hoạt bát
积极  /jī jí/: Tích cực
健壮  /jiàn zhuàng/: Mạnh mẽ
谨慎  /jǐnshèn/: Cẩn thận, thận trọng
慷慨  /kāng kǎi/: Hào phóng
懒惰  /lǎnduò/: Lười biếng
乐观  /lèguān/: Lạc quan
冷淡  /lěngdàn/: Lạnh nhạt
冷静  /lěngjìng/: Bình tĩnh
吝啬  /lìnsè/: Keo kiệt, bủn xỉn
利索  /lìsuǒ/: Nhanh nhẹn, hoạt bát
理智  /lǐzhì/: Lý trí
马虎 / 粗心  /mǎhǔ/、/cūxīn/: Qua loa, cẩu thả
耐心  /nài xīn/: Nhẫn nại
内向  /nèixiàng/: Hướng nội
谦虚  /qiānxū/: Khiêm tốn
勤奋  /qínfèn/: Cần cù, chăm chỉ
轻浮  /qīngfú/: Nói năng tùy tiện
情绪化  /qíngxù huà/: Dễ xúc động
缺德  /quēdé/: Thất đức, thiếu đạo đức
忍耐  /rěnnài/: Biết kiềm chế, nhẫn nhịn
任性  /rènxìng/: Ngang bướng
软弱  /ruǎnruò/: Yếu đuối, hèn yếu
善良  /shànliáng/: Lương thiện
斯文  /sī wén/: Lịch sự, lịch thiệp
随和  /suí he/: Dễ tính, hiền hòa, dễ gần
随便  /suíbiàn/: Tùy tiện, tự nhiên
贪婪  /tānlán/: Tham lam
坦率  /tǎnshuài/: Thẳng thắn, bộc trực
体贴  /tǐ tiē/: Ân cần, biết quan tâm, chu đáo
调皮 / 淘气  /tiáopí/、/táoqì/: Nghịch ngợm, bướng bỉnh
听话 / 乖  /tīnghuà/、/guāi/: Vâng lời, ngoan ngoãn
外向  /wàixiàng/: Hướng ngoại
顽皮  /wán pí/: Bướng bỉnh, cố chấp
温和  /wēnhé/: Hòa nhã, ôn hòa
稳重  /wěnzhòng/: Thận trọng vững vàng
务实  /wù shí/: Thực dụng
无知  /wú zhī/: Không biết gì
狭隘  /xiá’ài/: Hẹp hòi
下流  /xiàliú/: Hạ lưu, hèn hạ
小气  /xiǎoqì/: Nhỏ mọn
孝顺  /xiàoshùn/: Có hiếu, hiếu thuận
 /xiōng/: Hung dữ, hung ác
细心  /xìxīn/: Tỉ mỉ
虚伪  /xūwèi/: Giả dối, đạo đức giả
勇敢  /yǒng gǎn/: Dũng cảm
友好  /yǒu hǎo/: Thân thiện
幽默  /yōu mò/: Hài hước
幼稚  /yòuzhì/: Ấu trĩ, trẻ con, ngây thơ
正直  /zhèngzhí/: Chính trực, ngay thẳng
忠诚  /zhōngchéng/: Trung thành
自恋  /zì liàn/: Tự luyến
自卑  /zìbēi/: Tự ti
自私  /zìsī/: Ích kỷ
自信  /zìxìn/: Tự tin

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

error: xin đừng coppy em