TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
安适 | /ān shì/: | Ấm áp |
傲慢 | /àomàn/: | Ngạo mạn, kiêu căng |
暴力 | /bào lì/: | Bạo lực |
保守 | /bǎoshǒu/: | Bảo thủ |
暴躁 | /bàozào/: | Nóng nảy |
卑鄙 | /bēibǐ/: | Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi |
变态 | /biàntài/: | Biến thái |
不孝 | /bú xiào/: | Bất hiếu |
沉默 | /chénmò/: | Trầm lặng, im lặng |
粗鲁 | /cūlǔ/: | Thô lỗ |
大胆 | /dàdǎn/: | Mạnh dạn |
大方 | /dàfāng/: | Rộng rãi, hào phóng |
呆板 | /dāibǎn/: | Khô khan, cứng nhắc |
淡漠 | /dàn mò/: | Lạnh lùng |
胆小 | /dǎn xiǎo/: | Nhút nhát, nhát gan |
单纯 | /dānchún/: | Đơn thuần, đơn giản |
懂事 | /dǒngshì/: | Hiểu chuyện, biết điều |
恶毒 | /èdú/: | Độc ác |
风趣 | /fēngqù/: | Dí dỏm hài hước |
负面 | /fù miàn/: | Tiêu cực |
肤浅 | /fūqiǎn/: | Nông cạn |
果断 | /guǒduàn/: | Quả quyết, quyết đoán |
固执 | /gùzhí/: | Cố chấp |
豪爽 | /háoshuǎng/: | Thẳng thắn |
和善 | /hé shàn/: | Vui tính |
合群 | /héqún/: | Hòa đồng |
活泼 | /huópō/: | Sôi nổi, hoạt bát |
积极 | /jī jí/: | Tích cực |
健壮 | /jiàn zhuàng/: | Mạnh mẽ |
谨慎 | /jǐnshèn/: | Cẩn thận, thận trọng |
慷慨 | /kāng kǎi/: | Hào phóng |
懒惰 | /lǎnduò/: | Lười biếng |
乐观 | /lèguān/: | Lạc quan |
冷淡 | /lěngdàn/: | Lạnh nhạt |
冷静 | /lěngjìng/: | Bình tĩnh |
吝啬 | /lìnsè/: | Keo kiệt, bủn xỉn |
利索 | /lìsuǒ/: | Nhanh nhẹn, hoạt bát |
理智 | /lǐzhì/: | Lý trí |
马虎 / 粗心 | /mǎhǔ/、/cūxīn/: | Qua loa, cẩu thả |
耐心 | /nài xīn/: | Nhẫn nại |
内向 | /nèixiàng/: | Hướng nội |
谦虚 | /qiānxū/: | Khiêm tốn |
勤奋 | /qínfèn/: | Cần cù, chăm chỉ |
轻浮 | /qīngfú/: | Nói năng tùy tiện |
情绪化 | /qíngxù huà/: | Dễ xúc động |
缺德 | /quēdé/: | Thất đức, thiếu đạo đức |
忍耐 | /rěnnài/: | Biết kiềm chế, nhẫn nhịn |
任性 | /rènxìng/: | Ngang bướng |
软弱 | /ruǎnruò/: | Yếu đuối, hèn yếu |
善良 | /shànliáng/: | Lương thiện |
斯文 | /sī wén/: | Lịch sự, lịch thiệp |
随和 | /suí he/: | Dễ tính, hiền hòa, dễ gần |
随便 | /suíbiàn/: | Tùy tiện, tự nhiên |
贪婪 | /tānlán/: | Tham lam |
坦率 | /tǎnshuài/: | Thẳng thắn, bộc trực |
体贴 | /tǐ tiē/: | Ân cần, biết quan tâm, chu đáo |
调皮 / 淘气 | /tiáopí/、/táoqì/: | Nghịch ngợm, bướng bỉnh |
听话 / 乖 | /tīnghuà/、/guāi/: | Vâng lời, ngoan ngoãn |
外向 | /wàixiàng/: | Hướng ngoại |
顽皮 | /wán pí/: | Bướng bỉnh, cố chấp |
温和 | /wēnhé/: | Hòa nhã, ôn hòa |
稳重 | /wěnzhòng/: | Thận trọng vững vàng |
务实 | /wù shí/: | Thực dụng |
无知 | /wú zhī/: | Không biết gì |
狭隘 | /xiá’ài/: | Hẹp hòi |
下流 | /xiàliú/: | Hạ lưu, hèn hạ |
小气 | /xiǎoqì/: | Nhỏ mọn |
孝顺 | /xiàoshùn/: | Có hiếu, hiếu thuận |
凶 | /xiōng/: | Hung dữ, hung ác |
细心 | /xìxīn/: | Tỉ mỉ |
虚伪 | /xūwèi/: | Giả dối, đạo đức giả |
勇敢 | /yǒng gǎn/: | Dũng cảm |
友好 | /yǒu hǎo/: | Thân thiện |
幽默 | /yōu mò/: | Hài hước |
幼稚 | /yòuzhì/: | Ấu trĩ, trẻ con, ngây thơ |
正直 | /zhèngzhí/: | Chính trực, ngay thẳng |
忠诚 | /zhōngchéng/: | Trung thành |
自恋 | /zì liàn/: | Tự luyến |
自卑 | /zìbēi/: | Tự ti |
自私 | /zìsī/: | Ích kỷ |
自信 | /zìxìn/: | Tự tin |