TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH MỸ PHẨM

TỪ VỰNG NGÀNH MỸ PHẨM

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân. Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Xin Cảm Ơn!

 

粉底 /Fěndǐ/: Kem nền

粉饼 /Fěnbǐng/: Phấn nén

散粉 /Sànfěn/: Phấn phủ

爽身粉 /Shuǎngshēn fěn/: Phấn rôm

修容饼 /Xiūróngbǐng/: Phấn tạo khối

遮瑕膏 /Zhēxiá gāo/: Kem che khuyết điểm

眼线液 /Yǎnxiàn yè/: Gel kẻ mắt

眼线笔 / Yǎnxiàn bǐ/: Chì kẻ mắt

眼影 /Yǎnyǐng/: Phấn mắt

睫毛膏 /Jiémáo gāo/: Mascara

睫毛刷 /Jiémáo shuā/: Bấm mi

粉刷 /Fěnshuā/: Cọ trang điểm

粉扑 /Fěnpū/: Bông phấn

腮红 /Sāihóng/: Má hồng

唇线笔 /Chúnxiànbǐ/: Chì kẻ viền môi

眉笔 /Méibǐ/: Chì kẻ mày

口红 /Kǒuhóng/: Son môi

唇釉 /Chúnyòu/: Son bóng

闪粉 /Shǎnfěn/: Bột kim tuyến

吸油纸 /Xīyóuzhǐ/: Giấy thấm dầu

化妆棉 /Huàzhuāngmián/: Bông tẩy trang

卸妆水 /Xièzhuāng shuǐ/: Nước tẩy trang

护肤 /Hùfū/: Dưỡng da (Skincare)

洗面奶 /Xǐmiàn nǎi/: Sữa rửa mặt

爽肤水 /Shuǎngfūshuǐ/: Nước hoa hồng (Toner)

神仙水 /Shénxiānshuǐ/: Nước thần

保湿霜 /Bǎoshīshuāng/: Kem dưỡng ẩm

防晒霜 /Fángshàishuāng/: Kem chống nắng

化妆水 /Huàzhuāngshuǐ/: Lotion

日霜 /Rìshuāng/: Kem dưỡng ban ngày

晚霜 /Wǎnshuāng/: Kem dưỡng ban đêm

美白霜 /Měibái shuāng/: Kem làm trắng da

面膜 /Miànmó/: Mặt nạ

眼膜 /Yǎnmó/: Mặt nạ mắt

唇膏 /Chúngāo/: Son dưỡng

磨砂膏 /Móshāgāo/: Tẩy tế bào chết

身体乳 /Shēntǐrǔ/: Kem dưỡng thể toàn thân

抗衰老护肤品 /Kàng shuāilǎo hùfū pǐn/: Sản phẩm chống lão hóa

 

error: xin đừng coppy em