MẪU CÂU TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG CÔNG TY

 

MẪU CÂU DÙNG TRONG CÔNG TY

 

 

1. 今天又得加班了。

/ Jīntiān yòu děi jiābān le /

Hôm nay lại phải tăng ca.

2. 最近总是加班。

/ Zuìjìn zǒng shì jiābān /

Dạo này toàn phải tăng ca.

3. 该下班了。

/Gāi xiàbān le /

Hết giờ làm rồi.

4. 开始开会吧。
/ Kāishǐ kāihuì ba /
Bắt đầu họp nào.

5. 开会了,大家请安静。
/ Kāihuì le, dàjiā qǐng ānjìng /
Vào cuộc họp rồi, đề nghị mọi người trật tự.

6. 都到齐了吗?
/ Dōu dào qí le ma? /
Đã đến đủ cả chưa?

7. 上班时不能用电话。
/ Shàngbānshí bù néng yòng diànhuà /
Khi làm việc không được dùng điện thoại.

8. 你能帮我一下忙吗?
/ Nǐ néng bāng wǒ yí xià máng ma? /
Bạn giúp tôi một lát có được không?

9. 等一下。
/ Děng yíxià /
Chờ một lát.

10. 我想请一天假。

/ Wǒ xiǎng qǐng yītiān jiǎ /

Tôi muốn xin nghỉ một ngày

 

Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

error: xin đừng coppy em