MẪU CÂU DÙNG TRONG CÔNG TY
1. 今天又得加班了。
/ Jīntiān yòu děi jiābān le /
Hôm nay lại phải tăng ca.
2. 最近总是加班。
/ Zuìjìn zǒng shì jiābān /
Dạo này toàn phải tăng ca.
3. 该下班了。
/Gāi xiàbān le /
Hết giờ làm rồi.
4. 开始开会吧。
/ Kāishǐ kāihuì ba /
Bắt đầu họp nào.
5. 开会了,大家请安静。
/ Kāihuì le, dàjiā qǐng ānjìng /
Vào cuộc họp rồi, đề nghị mọi người trật tự.
6. 都到齐了吗?
/ Dōu dào qí le ma? /
Đã đến đủ cả chưa?
7. 上班时不能用电话。
/ Shàngbānshí bù néng yòng diànhuà /
Khi làm việc không được dùng điện thoại.
8. 你能帮我一下忙吗?
/ Nǐ néng bāng wǒ yí xià máng ma? /
Bạn giúp tôi một lát có được không?
9. 等一下。
/ Děng yíxià /
Chờ một lát.
10. 我想请一天假。
/ Wǒ xiǎng qǐng yītiān jiǎ /
Tôi muốn xin nghỉ một ngày