MẪU CÂU CHỦ ĐỀ XIN LỖI
1.很抱歉! 我错了。
/ Hěn bàoqiàn! Wǒ cuòle /
Thành thật xin lỗi, tôi sai rồi.
2. 那时候是我不对。
/ Nà shíhòu shì wǒ bùduì /
Lúc đó tôi đã sai
3. 我来替他向你道歉!
/Wǒ lái tì tā xiàng nǐ dàoqiàn! /
Tôi thay mặt anh ấy đến đây để xin lỗi anh/chị/bạn.
4. 下次我一定不会再犯了。
/ Xià cì wǒ yīdìng bù huì zàifànle /
Lần sau, tôi nhất định sẽ không phạm lỗi nữa.
5. 对不起,是我不对。
/ Duìbùqǐ, shì wǒ bùduì /
Xin lỗi, là tôi không đúng.
6. 请你原谅我这一次。
/ Qǐng nǐ yuánliàng wǒ zhè yīcì /
Xin bạn hãy tha lỗi cho tôi lần này.
7. 抱歉, 又来打扰你。
/Bàoqiàn, yòu lái dǎrǎo nǐ /
Xin lỗi, lại làm phiền bạn nữa rồi.
8. 让你久等了,实在抱歉。
/ Ràng nǐ jiǔ děngle, shízài bàoqiàn /
Tôi rất xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu.
9. 我想向你说声抱歉。
/ Wǒ xiǎng xiàng nǐ shuō shēng Bàoqiàn /
Tôi muốn nói lời xin lỗi với bạn.
10. 多多包涵!
/ Duōduō bāohan! /
Thông cảm nhé!