MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SẢN XUẤT

MẪU CÂU GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ SẢN XUẤT
1. 原材料到货了吗?
/Yuán cáiliào dàohuò le ma?/
Nguyên vật liệu đã đến chưa?
2. 这些原材料符合标准吗?
/Zhèxiē yuán cáiliào fúhé biāozhǔn ma?/
Những nguyên vật liệu này có đạt tiêu chuẩn không?
3. 我们今天的生产计划是什么?
/Wǒmen jīntiān de shēngchǎn jìhuà shì shénme?/
Kế hoạch sản xuất hôm nay của chúng ta là gì?
4. 生产线能够正常运行吗?
/Shēngchǎnxiàn nénggòu zhèngcháng yùnxíng ma?/
Dây chuyền sản xuất có hoạt động bình thường không?
5. 产品质量检查完成了吗?
/Chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá wánchéng le ma?/
Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm đã hoàn thành chưa?
6. 这个批次的产品合格吗?
/Zhège pīcì de chǎnpǐn hégé ma?/
Lô sản phẩm này có đạt yêu cầu không?
7. 机器出现什么问题了?
/Jīqì chūxiàn shénme wèntí le?/
Máy móc gặp vấn đề gì?
8. 需要进行设备维护吗?
/Xūyào jìnxíng shèbèi wéihù ma?/
Có cần bảo trì thiết bị không?
9. 生产进度如何?
/Shēngchǎn jìndù rúhé?/
Tiến độ sản xuất thế nào rồi?
10. 我们能按时完成订单吗?
/Wǒmen néng ànshí wánchéng dìngdān ma?/
Chúng ta có thể hoàn thành đơn hàng đúng hạn không?
11. 请注意生产安全。
/Qǐng zhùyì shēngchǎn ānquán./
Xin chú ý an toàn lao động.
12. 有进行安全培训吗?
/Yǒu jìnxíng ānquán péixùn ma?/
Đã tiến hành đào tạo an toàn chưa?
Bản quyền thuộc về: Hoa Ngữ Thành Nhân Vui lòng không copy hình ảnh khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Xin Cám Ơn !
error: xin đừng coppy em