BÁCH GIA TÍNH 百家姓

BÁCH GIA TÍNH

百家姓

Các Họ trong Tiếng Trung

 

Stt

序号

Họ

姓氏

Giản Thể

简体字

Phồn Thể

繁体字

Phiên Âm

拼音

1TriệuZhào
2TiềnQián
3TônSūn
4
5Châu / ChuZhōu
6Ngô
7TrịnhZhèng
8VươngWáng
9PhùngFéng
10TrầnChén
11TrửChǔ
12VệWèi
13TưởngJiǎng
14ThẩmChén
15HànHán
16DươngYáng
17Chu / ChâuZhū
18TầnQín
19VưuYóu
20Hứa
21
22Lữ / Lã
23ThiShī
24TrươngZhāng
25KhổngKǒng
26TàoCáo
27NghiêmYán
28HóaHuá
29KimJīn
30NgụyWèi
31ĐàoTáo
32KhươngJiāng
33Thích
34TạXiè
35TrâuZōu
36Dụ
37BáchBǎi
38ThủyShuǐ
39ĐậuDòu
40ChươngZhāng
41VânYún
42
43PhanPān
44Cát
45Hề
46PhạmFàn
47BànhPéng
48LangLáng
49Lỗ
50ViWéi
51XươngChāng
52
53MiêuMiáo
54PhượngFèng
55HoaHuā
56PhươngFāng
57Du
58NhâmRèn
59ViênYuán
60LiễuLiǔ
61PhongFēng
62BàoBào
63SửShǐ
64ĐườngTáng
65PhíFèi
66LiêmLián
67SầmCén
68TiếtXuē
69LôiLéi
70Hạ
71Nghê
72ThangTāng
73ĐằngTéng
74ÂnYīn
75LaLuō
76Tất
77HácHǎo
78
79AnĀn
80ThườngCháng
81Nhạc
82Vu
83Thì / ThờiShí
84Phó
85
86BiệnBiàn
87Tề
88KhangKāng
89Ngũ
90
91NguyênYuán
92BốcBo
93Cố
94MạnhMèng
95BìnhPíng
96Hoàng / HuỳnhHuáng
97Hòa
98Mục
99TiêuXiāo
100Duẫn / DoãnYǐn
101DiêuYáo
102ThiệuShào
103TrạmZhàn
104UôngWāng
105
106MaoMáo
107
108Địch
109Mễ
110BốiBèi
111MinhMíng
112TangCáng
113Kế
114Phục
115ThànhChéng
116Đới / ĐáiDài
117ĐàmTán
118TốngSòng
119MaoMáo
120BàngPáng
121HùngXióng
122Kỉ
123ThưShū
124Khuất
125HạngXiàng
126ChúcZhù
127ĐổngDǒng
128LươngLiáng
129Đỗ
130NguyễnRuǎn
131LamLán
132MẫnMǐn
133Tịch
134Quý
135Ma
136CườngQiáng
137GiảJiǎ
138Lộ
139LâuLóu
140NguyWēi
141GiangJiāng
142ĐồngTóng
143NhanYán
144QuáchGuō
145MaiMéi
146ThịnhShèng
147LâmLín
148ĐiêuDiāo
149ChungZhōng
150Từ
151KhâuQiū
152LạcLuò
153CaoGāo
154HạXià
155Thái / SáiCài
156ĐiềnTián
157Phiền / PhànFán
158Hồ
159LăngLíng
160HoắcHuò
161Ngu
162VạnWàn
163ChiZhī
164Kha
165TảmZǎn
166QuảnGuǎn
167Lô / Lư
168Mạc
169KinhJīng
170PhòngFáng
171CừuQiú
172MậuMóu
173CanGàn
174GiảiJiě
175ỨngYīng
176TôngZōng
177ĐinhDīng
178TuyênXuān
179BônBēn
180ĐặngDèng
181Úc
182Đan / ThiệnDān
183HàngHáng
184HồngHóng
185BaoBāo
186ChưZhū
187TảZuǒ
188ThạchShí
189ThôiCuī
190Cát
191NữuNiǔ
192CungGōng
193TrìnhChéng
194
195HìnhXíng
196HoạtHuá
197BùiPéi
198Lục
199VinhRóng
200ÔngWēng
201TuânXún
202DươngYáng
203Ư
204HuệHuì
205ChânZhēn
206Khúc
207GiaJiā
208PhongFēng
209NhuếRuì
210Nghệ羿羿
211TrừChǔ
212CậnJìn
213Cấp
214BỉnhBǐng
215Mi
216TùngSōng
217TỉnhJǐng
218Đoạn / ĐoànDuàn
219Phú
220Vu
221Ô
222TiêuJiāo
223Ba
224CungGōng
225Mục
226NgỗiKuí
227Sơn / SanShān
228Cốc
229XaChē
230HầuHòu
231Mật
232BồngPéng
233ToànQuán
234Si
235BanBān
236NgưỡngYǎng
237ThuQiū
238TrọngZhòng
239Y
240CungGōng
241NinhNíng
242CừuChóu
243LoanLuán
244BạoBào
245CamGān
246ĐẩuTǒu
247Lệ
248NhungRóng
249Tổ
250Vũ / Võ
251Phù
252LưuLiú
253CảnhJǐng
254ChiêmZhān
255ThúcShù
256LongLóng
257Diệp
258HạnhXìng
259Ti
260ThiềuSháo
261CáoGào
262
263Kế
264BạcBáo
265ẤnYìn
266Túc宿宿
267BạchBái
268Hoài怀Huái
269Bồ
270ThaiTái
271TòngCóng
272NgạcÈ
273TácSuǒ
274HàmXián
275Tịch
276LạiLài
277TrácZhuō
278LậnLìn
279Đồ
280MôngMéng
281TrìChí
282KiềuQiáo
283ÂmYīn
284Úc
285
286NăngNéng
287ThươngCāng
288SongShuāng
289VănWén
290SânShēn
291ĐảngDǎng
292Trạch
293ĐàmTán
294CốngGòng
295LaoLáo
296BàngPáng
297
298ThânShēn
299Phù
300Đổ
301NhiễmRǎn
302TểZǎi
303Li
304UngYōng
305KhíchQuè
306Cừ
307TangSāng
308QuếGuì
309Bộc
310NgưuNiú
311Thọ寿Shòu
312ThôngTōng
313BiênBiān
314Hỗ
315YênYàn
316
317GiápJiá
318Phổ
319ThượngShàng
320NôngNóng
321ÔnWēn
322BiệtBié
323TrangZhuāng
324YếnYàn
325SàiChái
326
327DiêmYán
328SungChōng
329Mộ
330LiênLián
331Như
332Tập
333HoạnHuàn
334NgảiÀi
335Ngư
336DongRóng
337HướngXiàng
338Cổ
339Dịch
340ThậtShèn

 

 

error: xin đừng coppy em